KHÓA VT 0405
Bản vẽ kỹ thuật
Tên khóa |
KT phủ bì thùng sóng |
Kích thước trên khóa |
NW/cart. kg |
GW/ cart. (Kg) (±1kg) |
Số lượng/ thùng |
Ghi chú |
||||||
Dài |
Rộng |
Cao |
H (mm) |
A (mm) |
B(mm) |
D (mm) |
Ød hoặc E |
|||||
VT 0405 |
400 |
255 |
210 |
18.2 |
9.0 |
21.5 |
24.5 |
14.0 |
24.3 |
25.5 |
250 |
|