KHÓA 0152M
Bản vẽ kỹ thuật
Tên khóa |
KT phủ bì thùng sóng |
Kích thước trên khóa |
NW/cart. kg |
GW/ cart. (Kg) (±1kg) |
Số lượng/ thùng |
Ghi chú |
||||||
Dài |
Rộng |
Cao |
H (mm) |
A (mm) |
B(mm) |
D (mm) |
Ød hoặc E |
|||||
1466/52M |
410 |
260 |
180 |
73.0 |
48.0 |
40.5 |
18.0 |
8.0 |
16.9 |
17.7 |
72 |
Bao bì mới (loại dán trên máy HL-8KW) |