KHOÁ 01-15
Bản vẽ kỹ thuật
Tên khóa |
KT phủ bì thùng sóng |
Kích thước trên khóa |
NW/cart. kg |
GW/ cart. (Kg) (±1kg) |
Số lượng/ thùng |
Ghi chú |
||||||
Dài |
Rộng |
Cao |
H (mm) |
A (mm) |
B(mm) |
D (mm) |
Ød hoặc E |
|||||
01-15 |
395 |
300 |
215 |
218.0 |
35.0 |
50.5 |
89.0 |
6.5 |
16.9 |
19.1 |
15 |
|